Trang chủ 2020
Danh sách
Natri clorid 3%
Natri clorid 3% - SĐK VNA-2846-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri clorid 3% Dung dịch tiêm truyền - sodium chloride
Natri hydrocacbonat
Natri hydrocacbonat - SĐK VNA-3215-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri hydrocacbonat Thuốc bột - sodium carbonate
Natri hydrocarbonat
Natri hydrocarbonat - SĐK VNA-2965-00 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri hydrocarbonat Thuốc bột - sodium carbonate
Natri hydrocarbonat
Natri hydrocarbonat - SĐK S766-H12-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Natri hydrocarbonat Thuốc bột - sodium carbonate
Nguyên liệu Natri clorid
Nguyên liệu Natri clorid - SĐK VD-0595-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nguyên liệu Natri clorid Gói 1kg - sodium chloride
NS
NS - SĐK VN-2282-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. NS Dung dịch tiêm truyền-0,9% - Natri chloride
Nutrimin
Nutrimin - SĐK VN-7184-02 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Nutrimin Viên nén bao phim - Các acid Amin
Sod UIm chloride 0,9%
Sod UIm chloride 0,9% - SĐK VNB-3661-05 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sod UIm chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - sodium chloride
Sodium Chloride
Sodium Chloride - SĐK VN-5787-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride Dung dịch tiêm truyền - sodium chloride
Sodium Chloride
Sodium Chloride - SĐK VN-6075-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Sodium Chloride Dung dịch tiêm truyền - sodium chloride