Danh sách

Cefspan

0
Cefspan - SĐK VN-8410-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefspan Viên nang - Cefixime

Cefradine

0
Cefradine - SĐK VN-0223-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine Bột pha tiêm-1g - Cephradine

Cefradine for injection 1g

0
Cefradine for injection 1g - SĐK VN-1354-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine for injection 1g Bột pha tiêm-1g - Cephradine, L-Arginine

Cefradine inj

0
Cefradine inj - SĐK VN-2163-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine inj Bột pha tiêm-1.0mg Cefradine - Cephradine, L-Arginine

Cefrin-100

0
Cefrin-100 - SĐK VN-5153-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-100 Viên nén bao phim - Cefixim

Cefrin-200

0
Cefrin-200 - SĐK VN-5154-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-200 Viên nén bao phim - Cefixim

Cefrin-400

0
Cefrin-400 - SĐK VN-5155-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-400 Viên nén bao phim - Cefixim

Cefrobactum 2gm

0
Cefrobactum 2gm - SĐK VN-9930-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrobactum 2gm Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Cefpowel – 100 DT

0
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefpozine Inj

0
Cefpozine Inj - SĐK VN-9964-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpozine Inj Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium