Trang chủ 2020
Danh sách
Cefspan
Cefspan - SĐK VN-8410-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefspan Viên nang - Cefixime
Cefradine
Cefradine - SĐK VN-0223-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine Bột pha tiêm-1g - Cephradine
Cefradine for injection 1g
Cefradine for injection 1g - SĐK VN-1354-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine for injection 1g Bột pha tiêm-1g - Cephradine, L-Arginine
Cefradine inj
Cefradine inj - SĐK VN-2163-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine inj Bột pha tiêm-1.0mg Cefradine - Cephradine, L-Arginine
Cefrin-100
Cefrin-100 - SĐK VN-5153-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-100 Viên nén bao phim - Cefixim
Cefrin-200
Cefrin-200 - SĐK VN-5154-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-200 Viên nén bao phim - Cefixim
Cefrin-400
Cefrin-400 - SĐK VN-5155-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrin-400 Viên nén bao phim - Cefixim
Cefrobactum 2gm
Cefrobactum 2gm - SĐK VN-9930-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefrobactum 2gm Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
Cefpowel – 100 DT
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cefpozine Inj
Cefpozine Inj - SĐK VN-9964-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpozine Inj Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium