Danh sách

Cefpowel – 100 DT

0
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefpozine Inj

0
Cefpozine Inj - SĐK VN-9964-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpozine Inj Bột pha dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Cefprozil 250

0
Cefprozil 250 - SĐK VD-31222-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefprozil 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg

Cefradin 1g

0
Cefradin 1g - SĐK VD-1529-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradin 1g Thuốc bột tiêm - Cephradine

Cefradin 1g

0
Cefradin 1g - SĐK V1246-H12-05 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradin 1g Thuốc bột tiêm - Cephradine

Cefradin 1g

0
Cefradin 1g - SĐK V7-H12-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradin 1g Thuốc bột tiêm - Cephradine

Cefradin 500mg

0
Cefradin 500mg - SĐK VD-31212-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradin 500mg Viên nang cứng - Cefradin 500 mg

Cefradine Celpharma 1g

0
Cefradine Celpharma 1g - SĐK VD-1847-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefradine Celpharma 1g Thuốc bột tiêm - Cephradine, L-Arginine

Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion

0
Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion - SĐK VN-21400-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefoxitin Normon 1G Powder And Solvent For Solution For Injection For Infusion Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Cefpirom 1g

0
Cefpirom 1g - SĐK VD-19053-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpirom 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1 g