Danh sách

Cefminox sodium for injection

0
Cefminox sodium for injection - SĐK VN2-141-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefminox sodium for injection Bột pha tiêm - Cefminox (dưới dạng Cefminox sodium) 1g

Cefobacter

0
Cefobacter - SĐK VN-7462-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefobacter Bột pha dung dịch tiêm - Cefotiam

Cefobid

0
Cefobid - SĐK VN-21327-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefobid Bột pha dung dịch tiêm - Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri) 1g

Cefokem 1G

0
Cefokem 1G - SĐK VN-5475-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefokem 1G Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium

Cefolatam

0
Cefolatam - SĐK VN-5452-10 - Khoáng chất và Vitamin. Cefolatam Bột thuốc pha tiêm - Cefoperazone natri, Sulbactam natri
Thuốc Cefotaxim 1g - SĐK VNB-2109-04

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VNB-2109-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxim 1g Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefomic

0
Cefomic - SĐK VN-8212-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefomic Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Cefonen

0
Cefonen - SĐK VN-0858-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefonen Bột pha tiêm-1g Ceftriaxone - Ceftriaxone sodium

Cefolatam Inj

0
Cefolatam Inj - SĐK VN-9109-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefolatam Inj Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone

Cefomaxe

0
Cefomaxe - SĐK VN-0072-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefomaxe Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime