Danh sách

Cefolatam Inj

0
Cefolatam Inj - SĐK VN-9109-04 - Khoáng chất và Vitamin. Cefolatam Inj Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone

Cefomaxe

0
Cefomaxe - SĐK VN-0072-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefomaxe Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime

Cefjidim 1g

0
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

Cefjidim 1g

0
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Cefjidim 2g

0
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g

Ceflim 100

0
Ceflim 100 - SĐK VN-7337-03 - Khoáng chất và Vitamin. Ceflim 100 Viên nén - Cefixime

Ceflim 200

0
Ceflim 200 - SĐK VN-7338-03 - Khoáng chất và Vitamin. Ceflim 200 Viên nén bao phim - Cefixime

Cefixime fỏ Oral Suspension

0
Cefixime fỏ Oral Suspension - SĐK VN-2132-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefixime fỏ Oral Suspension Bột pha xi rô-50mg/5ml - Cefixime

Cefixime for Oral Suspension

0
Cefixime for Oral Suspension - SĐK VN-1402-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefixime for Oral Suspension Bột pha hỗn dịch uống-50mg/5ml - Cefixime