Trang chủ 2020
Danh sách
Cefomaxe
Cefomaxe - SĐK VN-0072-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefomaxe Bột pha tiêm-1g - Cefotaxime
Cefjidim 1g
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g
Cefjidim 1g
Cefjidim 1g - SĐK VD-18943-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 1g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 1g
Cefjidim 2g
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g
Cefjidim 2g
Cefjidim 2g - SĐK VD-18944-13 - Khoáng chất và Vitamin. Cefjidim 2g Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat + Natri carbonat) 2g
Ceflim 100
Ceflim 100 - SĐK VN-7337-03 - Khoáng chất và Vitamin. Ceflim 100 Viên nén - Cefixime
Ceflim 200
Ceflim 200 - SĐK VN-7338-03 - Khoáng chất và Vitamin. Ceflim 200 Viên nén bao phim - Cefixime
CefnaXL capsules
CefnaXL capsules - SĐK VN-2142-06 - Khoáng chất và Vitamin. CefnaXL capsules Viên nang cứng-300mg - Cefdinir
Cefixime fỏ Oral Suspension
Cefixime fỏ Oral Suspension - SĐK VN-2132-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefixime fỏ Oral Suspension Bột pha xi rô-50mg/5ml - Cefixime
Cefixime for Oral Suspension
Cefixime for Oral Suspension - SĐK VN-1402-06 - Khoáng chất và Vitamin. Cefixime for Oral Suspension Bột pha hỗn dịch uống-50mg/5ml - Cefixime