Danh sách

Thuốc Tuệ Đức Trường - SĐK 25213/2013/ATTP-XNCB

Tuệ Đức Trường

0
Tuệ Đức Trường - SĐK 25213/2013/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Tuệ Đức Trường - Cao Khổ sâm 70mg Cao Mộc hương 50mg Cao Khương hoàng 50mg Cao Cam thảo 40mg Cao Chỉ thực 40mg Tinh bột, Lactose, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Thuốc Tuệ Đức Hoàn nguyên Cốt - SĐK 27306/2013/ATTP-XNCB

Tuệ Đức Hoàn nguyên Cốt

0
Tuệ Đức Hoàn nguyên Cốt - SĐK 27306/2013/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Tuệ Đức Hoàn nguyên Cốt - Cao Đơn châu chấu 90mg Cao Thiên niên kiên 40mg Cao Lá lốt 40mg Cao Dành Dành 40mg Cao Huyết đằng 40mg Cao Dây đau xương 40mg Tinh bột, Lactose, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Thuốc Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị - SĐK 27305/2013/ATTP-XNCB

Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị

0
Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị - SĐK 27305/2013/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Tuệ Đức Hoàn Nguyên Vị - Cao Khôi tía 60mg Cao Cỏ lào 40mg Cao Loét mồm 40mg Cao Tam thất nam 40mg Cao Khương hoàng 20mg Cao Cam thảo 20mg Tinh bột, Lactose, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Thuốc GIRL’S DAY - SĐK SDK-GD

GIRL’S DAY

0
GIRL’S DAY - SĐK SDK-GD - Thực phẩm chức năng. GIRL’S DAY Viên nang mềm - Trong 1 viên chứa Sắt 29mg, Acid folic 400mcg, Vitamin B12 2mcg, Vitamin E 12 UI, Kẽm 5mg, Dầu mè đen 200mg Phụ liệu Soy Bean Oil, Sáp ong, Lecithin, Gellatin, Sorbitol, Glycerin, Parafin lỏng, Hương Vani, Ponceau 4R, TiO2, Neelicol Amaranth, Nipazil, Nipazol
Thuốc Golden LAB - SĐK 00690/2016/XNQC-ATTP

Golden LAB

0
Golden LAB - SĐK 00690/2016/XNQC-ATTP - Thực phẩm chức năng. Golden LAB - Mỗi gói 2g chứa Bột kem thực vật 0.085 % Đường Fructose-oligosaccharide 28.400 % Đường Lactose hỗn hợp 20.000 % Cellulose, Microcrystalline 5.000 % Đường Glucose 5.000 % Sucrose ester acid béo 1.000 % L.plantarum 0.110 % E.faecium 0.110 % L.casei 0.110 % L.acidophilus 0.110 % P.pentosaceus 0.050 % L.mesenteroides 0.025 %
Thuốc Vindermen Plus - SĐK sdk-Vindermen-Plus

Vindermen Plus

0
Vindermen Plus - SĐK sdk-Vindermen-Plus - Thực phẩm chức năng. Vindermen Plus Viên nén - Cao Blueberry 25% OPC 90 mg Ginkgo biloba 57,5 mg Natri chondroitin sulphat 100 mg Fursultiamine 50 mg Riboflavine 5 mg Pyridoxine 5 mg
Thuốc BIOWAP 1400 - SĐK 8535/2015/ATTP-XNCB

BIOWAP 1400

0
BIOWAP 1400 - SĐK 8535/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. BIOWAP 1400 Viên nén - Calcium carbonate ....1250mg trong đó ion canxi ....450mg Phức hợp khoáng chất từ san hô ...150mg trong đó ion canxi...51mg Vitamin D3 5 µg Vitamin K2 15 µg
Thuốc ORTON FLEX (Viên nang) - SĐK 24595/2015/ATTP-XNCB

ORTON FLEX (Viên nang)

0
ORTON FLEX (Viên nang) - SĐK 24595/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. ORTON FLEX (Viên nang) Viên nang cứng - Glucosamine (glucosamine sulfate), Chiết xuất gừng, Vitamin C (Acid Ascorbic), Collagen đã được thủy phân , Chondroitin (chondroitin sulfate), Acid Hyaluronic, Oxit silic (chất chống vón), Sterat magie (chất chống vón), Cellulosevi tinh thể (chất phụ gia).
Thuốc Coenzyme q10 - SĐK 7151/2014/ATTP-XNCB

Coenzyme q10

0
Coenzyme q10 - SĐK 7151/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Coenzyme q10 Viên nang - Coenzyme q10 .............30mg
Thuốc Glucosamine

Glucosamine, Chondrointin &MSM

0
Glucosamine, Chondrointin &MSM - SĐK 21081/2018/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Glucosamine, Chondrointin &MSM - Glucosamin sulfate (chiết xuất từ vỏ tôm, cua), Chondroitin sulfate (từ sụn bò), Methylsulfonylmethane (MSM) Phụ liệu Microcrystallin cellulose, croscarmellose sodium, coating (carbohydrate gum, glycerin), stearic acid, vegetable grade magnesium stearate (lubricant)