Danh sách

Thuốc NATURENZ - SĐK

NATURENZ

0
NATURENZ - SĐK - Thực phẩm chức năng. NATURENZ - Bột Naturenz (Protease (papain, chymopapain), peroxidase, beta-caroten, l-cystin, methionin, bột tỏi (alicin), pluriamin) 375 mg
Thuốc LUBREX GOLD - SĐK

LUBREX GOLD

0
LUBREX GOLD - SĐK - Thực phẩm chức năng. LUBREX GOLD Viên nang - Glucosamine hydrochloride ….. 250 mg
Thuốc SEACAN - SĐK sdk-seacan

SEACAN

0
SEACAN - SĐK sdk-seacan - Thực phẩm chức năng. SEACAN Viên nén - Aquamin F……………………..780mg (Tương ứng với Calci……….250mg) Vitamin D3…………………….200UI
Thuốc KSol - SĐK 873/2017/ATTP-XNCB

KSol

0
KSol - SĐK 873/2017/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. KSol Viên nén - Phức hệ NANO EXTRA XFGC, gồm Xáo tam phân Fucoidan sulfate hóa cao Panax NotoGinseng (Tam thất) Curcumin khác Aesoril, avicel, nipagin, nipazol vừa đủ 1 viên
Thuốc DIZZO - SĐK 27559/2015/ATTP-XNCB

DIZZO

0
DIZZO - SĐK 27559/2015/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. DIZZO Viên nén sủi bọt - Papain 60mg; Alpha Amylase(Fungal Diastase) 20mg; Simethicone 25mg;
Thuốc GOLD PEFFIZE Kids - SĐK

GOLD PEFFIZE Kids

0
GOLD PEFFIZE Kids - SĐK - Thực phẩm chức năng. GOLD PEFFIZE Kids Thuốc bột sủi bọt - Acid citric 620 mg; Natri hydrocarbonat 802 mg
Thuốc Ocuvite Lutein - SĐK 9161/2014/ATTP-XNCB

Ocuvite Lutein

0
Ocuvite Lutein - SĐK 9161/2014/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Ocuvite Lutein Viên nén bao phim - Lutein, Zeaxanthin, Acid ascorbic, alpha-tocopherol acetate, Selenium, Zinc
Thuốc REVETIZE - SĐK 26823/2016/ATTP-XNCB

REVETIZE

0
REVETIZE - SĐK 26823/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. REVETIZE Viên nang mềm - Kẽm (như chelate amino kẽm) ......................... 15mg Biotin ............................................................. 1 mg Cỏ đuôi ngựa .................................................. 215 mg Cung cấp Silica ............................................... 15mg Đồng (như Đồng sunfat) ................................... 1mg Vitamin B5 (Pantothenic acid) .......................... 25mg Sắt (như fumarate sắt) ..................................... 7.5mg Vitamin C (Ascorbic acid) ................................ 100mg Vitamin B3 (Nicotinamide) ................................ 15mg Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) ............... 2mg
Thuốc Men’s Health Zplus - SĐK 10216/2019/ĐKSP

Men’s Health Zplus

0
Men’s Health Zplus - SĐK 10216/2019/ĐKSP - Thực phẩm chức năng. Men’s Health Zplus Viên nang cứng - Chiết xuất bột hàu, Kẽm (dạng gluconat), Selen
Thuốc Feritonic Kid - SĐK 20806/2016/ATTP-XNCB

Feritonic Kid

0
Feritonic Kid - SĐK 20806/2016/ATTP-XNCB - Thực phẩm chức năng. Feritonic Kid Dung dịch uống - Sắt (dạng Ferric hydroxide polymaltose) 20mg