Danh sách

Thenadin

0
Thenadin - SĐK VD-23453-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Thenadin Viên nén bao phim - Alimemazin tartrat 5 mg

Dohistin 10 mg

0
Dohistin 10 mg - SĐK VD-23239-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Dohistin 10 mg Viên nén - Loratadin 10 mg;

Levoseren

0
Levoseren - SĐK VN-19337-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Levoseren Viên nén bao phim - Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Dopola 2 mg

0
Dopola 2 mg - SĐK VD-22097-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Dopola 2 mg Viên nén - Dexchlorpheniramin maleat 2 mg

Loratadin Stada 10 mg

0
Loratadin Stada 10 mg - SĐK VD-23354-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadin Stada 10 mg Viên nén - Loratadin 10 mg

Euronida 4mg

0
Euronida 4mg - SĐK VN-18646-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Euronida 4mg Viên nén - Cyproheptadine hydrochloride 4mg

Loratadine Syrup 1mg/ml

0
Loratadine Syrup 1mg/ml - SĐK VN-18690-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Loratadine Syrup 1mg/ml sirô uống - Loratadin 1 mg/ml

Fexofenaderm 180 mg

0
Fexofenaderm 180 mg - SĐK VD-22685-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fexofenaderm 180 mg Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 180mg
Thuốc Medi-Loratadin - SĐK VD-22181-15

Medi-Loratadin

0
Medi-Loratadin - SĐK VD-22181-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Medi-Loratadin Viên nén - Loratadin 10 mg

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

0
Fexofenadin hydroclorid 180 mg - SĐK VD-23041-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fexofenadin hydroclorid 180 mg Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 180mg