Trang chủ 2020
Danh sách
Chlorpheniramin maleat 4mg
Chlorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-1489-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin maleat 4mg Viên nang - Chlorpheniramine maleate
Cetirizin 10mg
Cetirizin 10mg - SĐK V1336-H12-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10mg Viên nén bao phim - Cetirizine dihydrochloride
Chlorpheniramin 4mg
Chlorpheniramin 4mg - SĐK V27-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine
Cetirizin 10mg
Cetirizin 10mg - SĐK VD-1184-06 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizin 10mg Viên nén dài bao phim - Cetirizine dihydrochloride
Chlorpheniramin 4mg
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNA-3439-00 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine
Cetirizine 10mg
Cetirizine 10mg - SĐK V1236-h12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine 10mg Viên nén - Cetirizine
Chlorpheniramin 4mg
Chlorpheniramin 4mg - SĐK V468-H12-05 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine
Cetirizine 10mg
Cetirizine 10mg - SĐK VNB-0812-01 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine 10mg Viên bao phim - Cetirizine
Chlorpheniramin 4mg
Chlorpheniramin 4mg - SĐK VNA-4906-02 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Chlorpheniramin 4mg Viên nén - Chlorpheniramine
Cetirizine dihydro chloride
Cetirizine dihydro chloride - SĐK VN-7330-03 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine dihydro chloride Viên nén - Cetirizine