Danh sách

Axcel Chlorpheniramine-4 Syrup

0
Axcel Chlorpheniramine-4 Syrup - SĐK VN-12273-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Axcel Chlorpheniramine-4 Syrup Si rô - Chlorpheniramine maleate

Depola

0
Depola - SĐK VN-13438-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Depola Viên nén không bao - Desloratadine

Axcel Dexchlorpheniramine Syrup

0
Axcel Dexchlorpheniramine Syrup - SĐK VN-12275-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Axcel Dexchlorpheniramine Syrup Si rô - Dexchlorpheniramine maleate

Benoramintab

0
Benoramintab - SĐK VD-14258-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Benoramintab Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên nén - Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg

Brady

0
Brady - SĐK VN-14081-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Brady Si rô - Brompheniramine maleate

Brady

0
Brady - SĐK VN-14081-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Brady Si rô - Brompheniramine maleate

Ceftrisu

0
Ceftrisu - SĐK VN-13585-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ceftrisu Dung dịch thuốc uống - Diphenhydramine HCl; Ammonium chloride

Ceteze syrup

0
Ceteze syrup - SĐK VN-12261-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ceteze syrup Si rô - Cetirizine Hydrochloride

Cetlevo 5

0
Cetlevo 5 - SĐK VN-13985-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetlevo 5 Viên bao phim - Levocetirizine dihydrochloride

Cetlevo 5

0
Cetlevo 5 - SĐK VN-13985-11 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetlevo 5 Viên bao phim - Levocetirizine dihydrochloride