Danh sách

Mestane

0
Mestane - SĐK VN2-482-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Mestane Viên nén bao phim - Exemestane 25mg

Citabin

0
Citabin - SĐK VN2-481-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Citabin Viên nén bao phim - Capecitabine 500mg

Paclitaxel- Belmed

0
Paclitaxel- Belmed - SĐK VN2-480-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxel- Belmed Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel 30mg/5ml

Ciazil

0
Ciazil - SĐK VN2-478-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ciazil Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc nhỏ giọt vào bàng quang - Epirubicin hydroclorid 50 mg/25ml

Flumen 50mg/2ml solution for IV Injection

0
Flumen 50mg/2ml solution for IV Injection - SĐK VN2-479-16 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Flumen 50mg/2ml solution for IV Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Fludarabin phosphat 50mg

Terzence-2,5

0
Terzence-2,5 - SĐK QLĐB-643-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Terzence-2,5 Viên nén bao phim - Methotrexat 2,5mg
Thuốc Capelodine - SĐK QLĐB-724-18

Capelodine

0
Capelodine - SĐK QLĐB-724-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Capelodine Viên nén bao phim - Capecitabine 500mg

A.T Oxaliplatin 100

0
A.T Oxaliplatin 100 - SĐK QLĐB-723-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. A.T Oxaliplatin 100 Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 3 lọ + 6 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml - Oxaliplatin 100mg

Cyclosporine 50mg

0
Cyclosporine 50mg - SĐK QLĐB-722-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cyclosporine 50mg Viên nang mềm - Cyclosporin 50mg

Cyclosporine 25mg

0
Cyclosporine 25mg - SĐK QLĐB-721-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cyclosporine 25mg Viên nang mềm - Cyclosporin 25mg