Danh sách

Thuốc Uloxoric - SĐK QLĐB-688-18

Uloxoric

0
Uloxoric - SĐK QLĐB-688-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Uloxoric Viên nén bao phim - Febuxostat 80mg

Terzence-2,5

0
Terzence-2,5 - SĐK QLĐB-643-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Terzence-2,5 Viên nén bao phim - Methotrexat 2,5mg
Thuốc Capelodine - SĐK QLĐB-724-18

Capelodine

0
Capelodine - SĐK QLĐB-724-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Capelodine Viên nén bao phim - Capecitabine 500mg

A.T Oxaliplatin 100

0
A.T Oxaliplatin 100 - SĐK QLĐB-723-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. A.T Oxaliplatin 100 Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 3 lọ + 6 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml - Oxaliplatin 100mg

Cyclosporine 50mg

0
Cyclosporine 50mg - SĐK QLĐB-722-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cyclosporine 50mg Viên nang mềm - Cyclosporin 50mg
Thuốc Terzence-5 - SĐK QLĐB-644-17

Terzence-5

0
Terzence-5 - SĐK QLĐB-644-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Terzence-5 Viên nén bao phim - Methotrexat 5mg

Herceptin

0
Herceptin - SĐK QLSP-866-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Herceptin Bột pha dung dịch truyền - Trastuzumab

NEULASHM

0
NEULASHM - SĐK QLSP-865-15 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. NEULASHM Bơm tiêm đóng sẵn dung dịch tiêm - Pegfilgrastim 6,0 mg/0,6ml