Danh sách

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-1730-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-6mg/ml - Paclitaxel

Oxaliplatino Actavis

0
Oxaliplatino Actavis - SĐK VN2-70-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatino Actavis Bột đông khô để pha tiêm truyền - Oxaliplatin 50mg

Padexol

0
Padexol - SĐK VN-10344-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Padexol Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Oxallon 50

0
Oxallon 50 - SĐK VN1-247-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxallon 50 Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Panataxel 100

0
Panataxel 100 - SĐK VN-1897-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Panataxel 100 Dung dịch tiêm-6mg/ml - Paclitaxel

Oncodocel 20mg/0,5ml

0
Oncodocel 20mg/0,5ml - SĐK VN2-71-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncodocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Docetaxel 20mg/0,5ml

Oncodocel 80mg/2ml

0
Oncodocel 80mg/2ml - SĐK VN2-72-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oncodocel 80mg/2ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Docetaxel 80mg/2ml

O-Plat 100

0
O-Plat 100 - SĐK VN2-132-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 100 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml

O-Plat 200

0
O-Plat 200 - SĐK VN2-183-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 200 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml

O-Plat 50

0
O-Plat 50 - SĐK VN2-133-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. O-Plat 50 Dung dịch tiêm - Oxaliplatin 5mg/ml