Danh sách

Intacape 500

0
Intacape 500 - SĐK VN2-178-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intacape 500 Viên nén bao phim - Capecitabine 500mg

Inta-DX 20

0
Inta-DX 20 - SĐK VN2-179-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Inta-DX 20 Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Docetaxel 20mg/0,5ml

Inta-DX 80

0
Inta-DX 80 - SĐK VN2-180-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Inta-DX 80 Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Docetaxel 80mg/2ml

Intanas 1

0
Intanas 1 - SĐK VN2-131-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intanas 1 Viên nén bao phim - Anastrozole 1mg

Intas Cytax 30

0
Intas Cytax 30 - SĐK VN-5429-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Intas Cytax 30 Dung dịch tiêm - Paclitaxel

Hycamtin 1mg

0
Hycamtin 1mg - SĐK VN2-36-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hycamtin 1mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl) 1mg

Hycamtin 4mg

0
Hycamtin 4mg - SĐK VN2-37-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Hycamtin 4mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - Topotecan (dưới dạng Topotecan HCl) 4mg

Green pam capsule

0
Green pam capsule - SĐK VN-9971-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Green pam capsule Viên nang - Thymomodulin

Imasil

0
Imasil - SĐK VN3-85-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Imasil Viên nang cứng - Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 400mg

Gynatam 10

0
Gynatam 10 - SĐK VN-7172-02 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Gynatam 10 Viên nén - Tamoxifen