Danh sách

Certican 0.5mg

0
Certican 0.5mg - SĐK VN1-592-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Certican 0.5mg Viên nén - Everolimus

Certican 0.5mg

0
Certican 0.5mg - SĐK VN1-592-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Certican 0.5mg Viên nén - Everolimus

Certican 0.75mg

0
Certican 0.75mg - SĐK VN1-593-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Certican 0.75mg Viên nén - Everolimus

Certican 0.75mg

0
Certican 0.75mg - SĐK VN1-593-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Certican 0.75mg Viên nén - Everolimus

Ciazil 10mg/5ml

0
Ciazil 10mg/5ml - SĐK VN2-170-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ciazil 10mg/5ml Dung dịch tiêm - Epirubicin hydrochloride 10mg/5ml

Bicamide-50

0
Bicamide-50 - SĐK VN1-569-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicamide-50 Viên nén bao phim - Bicalutamide

Biosme 100mg

0
Biosme 100mg - SĐK VN1-275-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 100mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Biosme 50mg

0
Biosme 50mg - SĐK VN1-276-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Biosme 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Blauferon B

0
Blauferon B - SĐK VN-5045-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b

Blauferon B

0
Blauferon B - SĐK VN-9476-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blauferon B Bột đông khô pha dung dịch tiêm - Interferon alpha 2b