Trang chủ 2020
Danh sách
Capemax
Capemax - SĐK VN1-597-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Capemax Viên nén bao phim - Capecitabine
Carboplatin
Carboplatin - SĐK VN-0240-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-20mg/ml - Carboplatin
Carboplatin
Carboplatin - SĐK VN-5950-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Dung dịch tiêm - Carboplatin
Bicalox
Bicalox - SĐK VN2-157-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicalox Viên nén bao phim - Bicalutamid 50mg
Carbotinol
Carbotinol - SĐK VN-7915-03 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carbotinol Dung dịch tiêm - Carboplatin
Asdoxel
Asdoxel - SĐK VN2-169-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Asdoxel Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Docetaxel 80mg/2ml
Aslem
Aslem - SĐK NC38-H12-01 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride
Aslem
Aslem - SĐK NC69-H02-03 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride
Aslem 0,3mg
Aslem 0,3mg - SĐK NC03-H06-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem 0,3mg Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride
Aslem 0,3mg
Aslem 0,3mg - SĐK NC2-H08-04 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Aslem 0,3mg Dung dịch thuốc tiêm - Glycyl funtunin hydrochloride