Danh sách

Daxotel

0
Daxotel - SĐK VN-3095-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Daxotel Thuốc tiêm-80mg/2ml - Docetaxel

Cycram For inj 1g

0
Cycram For inj 1g - SĐK VN-4506-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cycram For inj 1g Bột pha tiêm - Cyclophosphamide

Doxycycline capsules YY

0
Doxycycline capsules YY - SĐK VN-4669-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doxycycline capsules YY Viên nang - Doxycycline hydrochloride

Cycram For inj 500mg

0
Cycram For inj 500mg - SĐK VN-4505-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cycram For inj 500mg Bột pha tiêm - Cyclophosphamide

Cytocarb

0
Cytocarb - SĐK VN-2934-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cytocarb Thuốc tiêm-10mg/ml - Carboplatin

Cytocarb

0
Cytocarb - SĐK VN-2935-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cytocarb Thuốc tiêm-10mg/ml - Carboplatin

Cytocristin Aqueous

0
Cytocristin Aqueous - SĐK VN-2936-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cytocristin Aqueous Thuốc tiêm-1mg/ml - Vincristine sulfate

Daxotel

0
Daxotel - SĐK VN-3094-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Daxotel Thuốc tiêm-20mg/0,5ml - Docetaxel

Carboplatin ‘Ebewe’

0
Carboplatin 'Ebewe' - SĐK VN-4413-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin 'Ebewe' Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Carboplatin

Cisplatin ‘Ebewe’

0
Cisplatin 'Ebewe' - SĐK VN-3970-07 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplatin 'Ebewe' Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Cisplatin