Danh sách

Tipakwell-260mg/43.4ml

0
Tipakwell-260mg/43.4ml - SĐK VN2-79-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tipakwell-260mg/43.4ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel USP 6mg/ml

Tipakwell-30mg/5ml

0
Tipakwell-30mg/5ml - SĐK VN2-80-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tipakwell-30mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - Paclitaxel USP 30mg/5ml

Ultifort

0
Ultifort - SĐK VN-9994-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Ultifort Viên nang - Thymomodulin

Unitib

0
Unitib - SĐK VN2-585-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Unitib Viên nén bao phim - Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 400mg

Unitrexates

0
Unitrexates - SĐK VN2-191-13 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Unitrexates Viên nén - Methotrexat 2,5mg

Tazet 10

0
Tazet 10 - SĐK VN1-572-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tazet 10 Viên nén bao phim - Tamoxifen citrate

Thuốc tiêm Kolbino 50mg

0
Thuốc tiêm Kolbino 50mg - SĐK VN1-607-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thuốc tiêm Kolbino 50mg Bột đông khô pha tiêm - Oxaliplatin

Tazet 10

0
Tazet 10 - SĐK VN1-572-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tazet 10 Viên nén bao phim - Tamoxifen citrate

Thymoren

0
Thymoren - SĐK VN-0060-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Thymoren Viên nang-80mg - Thymomodulin

Tazet 20

0
Tazet 20 - SĐK VN1-573-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Tazet 20 Viên nén bao phim - Tamoxifen citrate