Trang chủ 2020
Danh sách
Stacytine 200
Stacytine 200 - SĐK VD-20374-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Stacytine 200 Viên nén sủi bọt - Acetylcystein 200 mg
Cedipect
Cedipect - SĐK VNB-0764-03 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Cedipect Viên nang mềm - Codeine phosphate, Glyceryl Guaiacolate
Ameflu
Ameflu - SĐK VNB-1953-04 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Ameflu Viên bao phim - Acetaminophen, Chlorpheniramine, Dextromethorphan
Abbsin 600
Abbsin 600 - SĐK VN-20442-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Abbsin 600 Viên nén sủi bọt - Acetylcystein 600mg
Hacimux 200
Hacimux 200 - SĐK VD-31048-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Hacimux 200 Viên nén sủi bọt - Acetylcystein 200mg
Phabalysin 100
Phabalysin 100 - SĐK VD-29857-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Phabalysin 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 100 mg
Tnpsinlukast
Tnpsinlukast - SĐK VD-31420-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Tnpsinlukast Viên nén bao phim - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Thuốc long đờm New Eascof
Thuốc long đờm New Eascof - SĐK VN-10852-10 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Thuốc long đờm New Eascof Syro - Terbutaline Sulphate; Bromhexin hydrochloride; Guaifenesin; Menthol
Vacomuc 200
Vacomuc 200 - SĐK VD-19543-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Vacomuc 200 Viên nang cứng - Acetylcystein 200mg
Mucorel
Mucorel - SĐK VD-33944-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Mucorel Viên nang cứng - Erdostein 300mg








