Danh sách

Thuốc G5 Enfankast - SĐK VD-20732-14

G5 Enfankast

0
G5 Enfankast - SĐK VD-20732-14 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. G5 Enfankast Thuốc bột uống - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Thuốc Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-26733-17

Maxxmucous-AB 30

0
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-26733-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Viên nén bao phim phim - Ambroxol hydrochlorid 30 mg
Thuốc Zencombi - SĐK VD-26776-17

Zencombi

0
Zencombi - SĐK VD-26776-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Zencombi Dung dịch dùng cho khí dung - Mỗi 2,5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg

Bromhexin

0
Bromhexin - SĐK GC-300-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Bromhexin Viên nén (màu vàng) - Bromhexin hydroclorid 8mg
Thuốc Asmaact - SĐK VN-16711-13

Asmaact

0
Asmaact - SĐK VN-16711-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asmaact Bột pha hỗn dịch uống - Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg
Thuốc Carflem - SĐK VD-23201-15

Carflem

0
Carflem - SĐK VD-23201-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Carflem Viên nang cứng - Carbocistein 375 mg
Thuốc Muxenon - SĐK VD-3625-07

Muxenon

0
Muxenon - SĐK VD-3625-07 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Muxenon Cốm pha hỗn dịch uống - Acetylcysteine
Thuốc Sapphire - SĐK VD-22527-15

Sapphire

0
Sapphire - SĐK VD-22527-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Sapphire Siro - Mỗi 5 ml siro chứa Guaifenesin 10 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg
Thuốc Ambroxol 30 mg - SĐK VD-27370-17

Ambroxol 30 mg

0
Ambroxol 30 mg - SĐK VD-27370-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Ambroxol 30 mg Viên nang cứng - Ambroxol hydroclorid 30mg
Thuốc Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-24720-16

Maxxmucous-AB 30

0
Maxxmucous-AB 30 - SĐK VD-24720-16 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AB 30 Thuốc bột - Mỗi gói 1,5g chứa Ambroxol hydrochlorid 30mg