Trang chủ 2020
Danh sách
Siro Touxirup
Siro Touxirup - SĐK VD-18889-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Siro Touxirup Si rô - Chlorpheniramine, Dextromethorphan, Guaifenesin
Kidifunvon
Kidifunvon - SĐK VD-18888-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Kidifunvon Sirô - Bromhexin HCl 4 mg/5ml; Phenylephrin HCl 2,5 mg/5ml; Guaifenesin 50 mg/5ml
Dextromethorphan 15mg
Dextromethorphan 15mg - SĐK VD-1061-06 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Dextromethorphan 15mg Viên nang - Dextromethorphan hydrobromide
Ambron 30mg
Ambron 30mg - SĐK VNA-3057-00 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Ambron 30mg Viên nén - Ambroxol hydrochloride
Muxenon
Muxenon - SĐK VD-3625-07 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Muxenon Cốm pha hỗn dịch uống - Acetylcysteine
Sapphire
Sapphire - SĐK VD-22527-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Sapphire Siro - Mỗi 5 ml siro chứa Guaifenesin 10 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg
Maxxmucous-AC 200
Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-28843-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AC 200 Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200 mg
Pantonew
Pantonew - SĐK VD-15826-11 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Pantonew Dung dịch tiêm - Pantoprazol natri tương đương Pantoprazol 40mg/ lọ
Symbicort Rapihaler
Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21668-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - Mỗi liều xịt chứa Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
Symbicort Rapihaler
Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21667-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - Mỗi liều xịt chứa Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg