Danh sách

Thuốc Asthmatin 10 - SĐK VD-26555-17

Asthmatin 10

0
Asthmatin 10 - SĐK VD-26555-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asthmatin 10 Viên nén bao phim - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Thuốc Asthmatin 4 - SĐK VD-26556-17

Asthmatin 4

0
Asthmatin 4 - SĐK VD-26556-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asthmatin 4 Viên nén nhai - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Thuốc Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17

Maxxmucous-CC 200

0
Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 200 Viên nang cứng (xanh dương-trắng) - Carbocisteine 200 mg
Thuốc Maxxmucous-CC 375 - SĐK VD-27773-17

Maxxmucous-CC 375

0
Maxxmucous-CC 375 - SĐK VD-27773-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 375 Viên nén bao phim - Carbocistein 375 mg
Thuốc Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-27771-17

Maxxmucous-AC 200

0
Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-27771-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AC 200 Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) - Acetylcystein 200 mg
Thuốc Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-28843-18

Maxxmucous-AC 200

0
Maxxmucous-AC 200 - SĐK VD-28843-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-AC 200 Thuốc bột uống - Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200 mg
Thuốc Pantonew - SĐK VD-15826-11

Pantonew

0
Pantonew - SĐK VD-15826-11 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Pantonew Dung dịch tiêm - Pantoprazol natri tương đương Pantoprazol 40mg/ lọ
Thuốc Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21668-19

Symbicort Rapihaler

0
Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21668-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - Mỗi liều xịt chứa Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg