Trang chủ 2020
Danh sách
Symbicort Rapihaler
Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21668-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - Mỗi liều xịt chứa Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
Symbicort Rapihaler
Symbicort Rapihaler - SĐK VN-21667-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Rapihaler Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - Mỗi liều xịt chứa Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
Symbicort Turbuhaler
Symbicort Turbuhaler - SĐK VN-20225-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Symbicort Turbuhaler Bột dùng để hít - Mỗi liều phóng thích chứa Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
Acetylcystein 200mg
Acetylcystein 200mg - SĐK VD-31912-19 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Acetylcystein 200mg Viên nang cứng - Acetylcystein 200mg
Theophylin 100mg
Theophylin 100mg - SĐK VD-22218-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Theophylin 100mg Viên nén - Theophylin 100mg
Asthmatin 10
Asthmatin 10 - SĐK VD-26555-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asthmatin 10 Viên nén bao phim - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Asthmatin 4
Asthmatin 4 - SĐK VD-26556-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asthmatin 4 Viên nén nhai - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Maxxmucous-CC 200
Maxxmucous-CC 200 - SĐK VD-27772-17 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Maxxmucous-CC 200 Viên nang cứng (xanh dương-trắng) - Carbocisteine 200 mg