Danh sách

Clotrimazole 1% Cream

0
Clotrimazole 1% Cream - SĐK VD-20838-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clotrimazole 1% Cream Kem bôi da - Clotrimazol 150 mg/15g

Srinron

0
Srinron - SĐK VD-23478-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Srinron Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg

Gentamicin 0,3%

0
Gentamicin 0,3% - SĐK VD-20982-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentamicin 0,3% Mỡ bôi da - Mỗi 10g mỡ chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 30mg

Stadgentri

0
Stadgentri - SĐK VD-23363-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Stadgentri Kem bôi da - Tuýp 10g kem chứa Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg

Glokort

0
Glokort - SĐK VD-20710-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Glokort Kem bôi ngoài da - Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g

Thuốc mỡ Bophapan

0
Thuốc mỡ Bophapan - SĐK VD-22528-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Bophapan Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 30g thuốc mỡ chứa Dexphanthenol 1,5g

Thyanti Soft Capsule

0
Thyanti Soft Capsule - SĐK VN-19398-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thyanti Soft Capsule Viên nang mềm - Isotretinoin 10mg

Tilbec 20

0
Tilbec 20 - SĐK VN-18842-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tilbec 20 Viên nang mềm - Isotretinoin 20mg

Timinol

0
Timinol - SĐK VD-22376-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Timinol Viên nang mềm - Isotretinoin 20mg

Tratrison

0
Tratrison - SĐK VD-23893-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tratrison Kem bôi da - Mỗi 10 g kem bôi da chứa Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg