Danh sách

Stadgentri

0
Stadgentri - SĐK VD-23363-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Stadgentri Kem bôi da - Tuýp 10g kem chứa Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg

Glokort

0
Glokort - SĐK VD-20710-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Glokort Kem bôi ngoài da - Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,64 mg/1g; Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 1 mg/ 1g; Clotrimazol 10 mg/1g

Thuốc mỡ Bophapan

0
Thuốc mỡ Bophapan - SĐK VD-22528-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Bophapan Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 30g thuốc mỡ chứa Dexphanthenol 1,5g

Thyanti Soft Capsule

0
Thyanti Soft Capsule - SĐK VN-19398-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thyanti Soft Capsule Viên nang mềm - Isotretinoin 10mg

Tilbec 20

0
Tilbec 20 - SĐK VN-18842-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tilbec 20 Viên nang mềm - Isotretinoin 20mg

Timinol

0
Timinol - SĐK VD-22376-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Timinol Viên nang mềm - Isotretinoin 20mg

Medodermone

0
Medodermone - SĐK VN-19246-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Medodermone Kem bôi ngoài da - Clobetasol propionat 0,05% kl/kl

Mibeonate-N

0
Mibeonate-N - SĐK VD-23370-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mibeonate-N Thuốc kem - Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 10 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000 đvqt
Thuốc Myspa - SĐK VD-22926-15

Myspa

0
Myspa - SĐK VD-22926-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Myspa Viên nang mềm - Isotretinoin 10 mg

Nizoral

0
Nizoral - SĐK VN-18915-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nizoral Kem - Ketoconazol 20mg/g