Trang chủ 2020
Danh sách
Medskin Clear
Medskin Clear - SĐK VD-29633-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Medskin Clear Gel bôi ngoài da - Mỗi tuýp 10g chứa Erythromycin 400mg; Tretinoin 2,5mg
B-Azole
B-Azole - SĐK VD-29900-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. B-Azole Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg
Metison
Metison - SĐK VD-30003-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metison Kem bôi ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg
Befucid
Befucid - SĐK VD-29275-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Befucid Kem bôi da - Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic 300mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 15 mg
Mykezol
Mykezol - SĐK VD-28926-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mykezol kem bôi da - Mỗi 10 gam kem bôi da chứa Ketoconazol 0,2g
Betamethason 0.05%
Betamethason 0.05% - SĐK VD-29901-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betamethason 0.05% Kem bôi da - Mỗi g kem chứa Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg
Psocabet
Psocabet - SĐK VD-29755-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Psocabet Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg
Betasalic
Betasalic - SĐK VD-30028-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betasalic Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg
Cadicidin
Cadicidin - SĐK VD-30183-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cadicidin Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic 100 mg
Cloromis-F
Cloromis-F - SĐK VD-29277-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cloromis-F Thuốc bột dùng ngoài da - Mỗi 1 gam bột chứa Bacitracin (dưới dạng kẽm Bacitracin) 500 UI; Polymycin B (dưới dạng Polymycin B sulfat) 10.000 IU