Danh sách

Thuốc Chloram H - SĐK VD-0142-06

Chloram H

0
Chloram H - SĐK VD-0142-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Chloram H Kem bôi da - Chloramphenicol, Hydrocortisone

Oratane

0
Oratane - SĐK VN-15205-12 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Oratane Viên nang mềm - Isotretinoin

Antigas Extra Strength

0
Antigas Extra Strength - SĐK VD-10591-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Antigas Extra Strength - Aluminium hydroxide gel khô USP 350 mg, Magnesium hydroxide USP 350 mg, Simethicone USP 30 mg

Jait

0
Jait - SĐK VD-22042-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Jait Kem bôi da - Mỗi 10g chứa Clobetasol propionat 5mg
Thuốc Gentrikin - SĐK VD-21152-14

Gentrikin

0
Gentrikin - SĐK VD-21152-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentrikin Kem bôi da - Gentamycin sulfat 10mg ; Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg

Vesanoid

0
Vesanoid - SĐK VN-19646-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vesanoid Viên nang mềm - Tretinoin 10 mg

Fellaini

0
Fellaini - SĐK VD-28983-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fellaini Viên nang cứng (trắng-nâu) - Acitretin 25 mg
Thuốc VIDIGAL - SĐK VD-18518-13

VIDIGAL

0
VIDIGAL - SĐK VD-18518-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. VIDIGAL Viên nang cứng - Acitretin 25mg
Thuốc Trozimed - SĐK VD-28486-17

Trozimed

0
Trozimed - SĐK VD-28486-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trozimed Pomade bôi ngoài da - Mỗi tuýp 30g chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g)
Thuốc Dalimycin - SĐK VD-0285-06

Dalimycin

0
Dalimycin - SĐK VD-0285-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dalimycin Kem bôi da - Clindamycin