Danh sách

Thuốc Inozium - SĐK VN-13643-11

Inozium

0
Inozium - SĐK VN-13643-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Inozium Thuốc mỡ - Betamethasone Dipropionate; salicylic acid

Fucipa – B

0
Fucipa - B - SĐK VD-31488-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa - B Thuốc kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat)100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg
Thuốc Azaretin - H Cream - SĐK VN-9585-10

Azaretin – H Cream

0
Azaretin - H Cream - SĐK VN-9585-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Azaretin - H Cream Kem dùng ngoài - Hydroquinone 400 mg;Tretinoin 5 mg;Mometasone furoate 20 mg

Hồ nước

0
Hồ nước - SĐK VD-32124-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hồ nước Hỗn dịch dùng ngoài - Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g
Thuốc Mekoderm neomycin - SĐK VNA-4013-01

Mekoderm neomycin

0
Mekoderm neomycin - SĐK VNA-4013-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mekoderm neomycin Kem bôi da - Betamethasone, Neomycin

Kem Tenafin 1%

0
Kem Tenafin 1% - SĐK VD-32014-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem Tenafin 1% kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Terbinafin hydroclorid 10mg
Thuốc Endixg - SĐK VN-8259-04

Endixg

0
Endixg - SĐK VN-8259-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Endixg Kem bôi da - Econazole, Triamcinolone, Gentamicin

Lacgelcy

0
Lacgelcy - SĐK VD-32569-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lacgelcy Kem dùng ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Ketoconazole 75mg; Clobetasol propionate 1,25mg

Mibeviru cream

0
Mibeviru cream - SĐK VD-32413-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mibeviru cream Thuốc kem - Mỗi tuýp 5g chứa Aciclovir 250mg

Mycomycen

0
Mycomycen - SĐK VN-21758-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycomycen Kem bôi âm đạo - Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox olamin 10mg