Trang chủ 2020
Danh sách
Inozium
Inozium - SĐK VN-13643-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Inozium Thuốc mỡ - Betamethasone Dipropionate; salicylic acid
Fucipa – B
Fucipa - B - SĐK VD-31488-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucipa - B Thuốc kem bôi da - Mỗi 5g chứa Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic hemihydrat)100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg
Azaretin – H Cream
Azaretin - H Cream - SĐK VN-9585-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Azaretin - H Cream Kem dùng ngoài - Hydroquinone 400 mg;Tretinoin 5 mg;Mometasone furoate 20 mg
Hồ nước
Hồ nước - SĐK VD-32124-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hồ nước Hỗn dịch dùng ngoài - Mỗi 17 gam hỗn dịch chứa Kẽm oxyd 3,4g; Calci carbonat 3,4g
Mekoderm neomycin
Mekoderm neomycin - SĐK VNA-4013-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mekoderm neomycin Kem bôi da - Betamethasone, Neomycin
Kem Tenafin 1%
Kem Tenafin 1% - SĐK VD-32014-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kem Tenafin 1% kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Terbinafin hydroclorid 10mg
Endixg
Endixg - SĐK VN-8259-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Endixg Kem bôi da - Econazole, Triamcinolone, Gentamicin
Lacgelcy
Lacgelcy - SĐK VD-32569-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lacgelcy Kem dùng ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Ketoconazole 75mg; Clobetasol propionate 1,25mg
Mibeviru cream
Mibeviru cream - SĐK VD-32413-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mibeviru cream Thuốc kem - Mỗi tuýp 5g chứa Aciclovir 250mg
Mycomycen
Mycomycen - SĐK VN-21758-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycomycen Kem bôi âm đạo - Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox olamin 10mg



