Danh sách

Capser

0
Capser - SĐK VN-21757-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Capser Kem bôi ngoài da - Mỗi 1g kem bôi chứa Capsaicin 0,75mg

Ciclopirox 0,77%

0
Ciclopirox 0,77% - SĐK VD-32007-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ciclopirox 0,77% Kem bôi da - Mỗi 1g kem chứa Ciclopirox (dưới dạng Ciclopirox olamine 10mg) 7,7mg

Ciclopirox 8%

0
Ciclopirox 8% - SĐK VD-32008-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ciclopirox 8% Dung dịch dùng ngoài - Ciclopirox 8%(kl/tt)

Clomacid

0
Clomacid - SĐK VD-32259-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clomacid Kem bôi ngoài da - Mỗi 1g kem chứa Clotrimazol 10mg

Acuroff-20

0
Acuroff-20 - SĐK VN-21802-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acuroff-20 Viên nang mềm - Isotretinoin 20mg

Clotrimazol 1%

0
Clotrimazol 1% - SĐK VD-31529-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clotrimazol 1% Kem bôi da - Mỗi 100g chứa Clotrimazol 1g

Acyclovir 5%

0
Acyclovir 5% - SĐK VD-32039-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acyclovir 5% Kem bôi da - Mỗi 5g kem chứa Acyclovir 0,25g

Direltex

0
Direltex - SĐK VD3-21-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Direltex Kem bôi da - Mỗi 10 gam kem chứa Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat 15,24mg) 10mg; Betamethason dipropionat 6,4mg

Apisolvat

0
Apisolvat - SĐK VD-31477-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Apisolvat Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Clobetasol propionat 2,5mg

Dung dịch ASA

0
Dung dịch ASA - SĐK VD-32103-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch ASA Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa Aspirin 2,0g; Natri salicylat 1,76g