Danh sách

Nidason 1%

0
Nidason 1% - SĐK VD-0200-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nidason 1% Kem bôi da - Clotrimazole

Nanisil

0
Nanisil - SĐK VN-7168-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nanisil Kem bôi da - Terbinafine

Neo – Dexa

0
Neo - Dexa - SĐK VD-19306-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Neo - Dexa Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU

Neo dermofar 10g

0
Neo dermofar 10g - SĐK VNB-4066-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Neo dermofar 10g Kem bôi da - Dexamethasone acetate, Neomycin

Neo dermofar 10g

0
Neo dermofar 10g - SĐK VNB-0542-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Neo dermofar 10g Kem bôi da - Dexamethasone, Neomycin

Neobac

0
Neobac - SĐK VNB-4065-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Neobac Mỡ bôi da - Neomycin, Bacitracin

Morcina 0,025%

0
Morcina 0,025% - SĐK VNB-4283-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Morcina 0,025% Kem bôi ngoài da - Fluocinolone acetonide

Mupirax

0
Mupirax - SĐK VN-8497-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mupirax Thuốc mỡ bôi da - Mupirocin

Mycoster

0
Mycoster - SĐK VN-0555-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycoster Kem dùng ngoài-1% - Ciclopiroxolamine

Mycoster

0
Mycoster - SĐK VN-8265-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycoster Thuốc bột thoa da - Ciclopiroxolamine