Trang chủ 2020
Danh sách
Vaticol
Vaticol - SĐK V1304-h12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vaticol Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate
Tranocin
Tranocin - SĐK VNB-0280-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tranocin Thuốc mỡ - Neomycin, Triamcinolone
Vidcin
Vidcin - SĐK VD-0677-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidcin Kem bôi da - Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide, Gentamicin sulfate
Tranzalci 8g
Tranzalci 8g - SĐK VNA-4918-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tranzalci 8g Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, Mỡ trăn
Vinphazal
Vinphazal - SĐK VNA-4974-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vinphazal Dầu gội - Ketoconazole, sodium lauryl sulfate
Traphalucin 0,025%
Traphalucin 0,025% - SĐK VNB-3983-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Traphalucin 0,025% Thuốc mỡ bôi da - Fluocinolone
Thuốc mỡ Salicylic 5%
Thuốc mỡ Salicylic 5% - SĐK VD-31304-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Salicylic 5% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa Acid Salicylic 1,5g
Thuốc nước D.E.P
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g
Thuốc nước D.E.P
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g
Thuốc trị nấm da
Thuốc trị nấm da - SĐK VNB-1227-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc trị nấm da Dung dịch dùng ngoài - Salicylic acid, Benzoic acid, Boric acid