Trang chủ 2020
Danh sách
Diprogenta
Diprogenta - SĐK VN-6097-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diprogenta Kem - Betamethasone, Gentamicin
Diprosalic 10ml
Diprosalic 10ml - SĐK VN-6098-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diprosalic 10ml Kem - Betamethasone, Salicylic acid
Domevata 0,05%
Domevata 0,05% - SĐK VNB-0238-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Domevata 0,05% Kem - Clobetasol propionate
Dophasidic 2%
Dophasidic 2% - SĐK V213-H12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dophasidic 2% Kem bôi da - Fusidic acid
Diethylphtalat
Diethylphtalat - SĐK VNB-4528-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diethylphtalat Nguyên liệu - Anhydric phtalic
DieThylphtalat
DieThylphtalat - SĐK VNA-3621-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DieThylphtalat Nguyên liệu - Diethylphtalat
Dinfect
Dinfect - SĐK VNA-4420-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dinfect Kem bôi da - Chlorhexidine
Dongkwangsilkron
Dongkwangsilkron - SĐK VN-1484-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dongkwangsilkron Kem - Clotrimazole, Betamethasone dipropionate, Gentamicin sulfate
Dung dịch A.S.A
Dung dịch A.S.A - SĐK VNS-0041-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Dung dịch A.S.A
Dung dịch A.S.A - SĐK S614-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol