Danh sách

Diprogenta

0
Diprogenta - SĐK VN-6097-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diprogenta Kem - Betamethasone, Gentamicin

Diprosalic 10ml

0
Diprosalic 10ml - SĐK VN-6098-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diprosalic 10ml Kem - Betamethasone, Salicylic acid

Domevata 0,05%

0
Domevata 0,05% - SĐK VNB-0238-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Domevata 0,05% Kem - Clobetasol propionate

Dophasidic 2%

0
Dophasidic 2% - SĐK V213-H12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dophasidic 2% Kem bôi da - Fusidic acid

Diethylphtalat

0
Diethylphtalat - SĐK VNB-4528-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Diethylphtalat Nguyên liệu - Anhydric phtalic

DieThylphtalat

0
DieThylphtalat - SĐK VNA-3621-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DieThylphtalat Nguyên liệu - Diethylphtalat

Dinfect

0
Dinfect - SĐK VNA-4420-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dinfect Kem bôi da - Chlorhexidine

Dongkwangsilkron

0
Dongkwangsilkron - SĐK VN-1484-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dongkwangsilkron Kem - Clotrimazole, Betamethasone dipropionate, Gentamicin sulfate

Dung dịch A.S.A

0
Dung dịch A.S.A - SĐK VNS-0041-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol

Dung dịch A.S.A

0
Dung dịch A.S.A - SĐK S614-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dung dịch A.S.A Dung dịch dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat, ethanol