Trang chủ 2020
Danh sách
Thuốc bôi da AVI 05 80.000đv
Thuốc bôi da AVI 05 80.000đv - SĐK VD-0297-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc bôi da AVI 05 80.000đv Kem bôi da - Vitamin A
Thuốc bôi da AVI O5
Thuốc bôi da AVI O5 - SĐK VNB-0521-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc bôi da AVI O5 Kem bôi da - Vitamin A
Thuốc lác lang ben
Thuốc lác lang ben - SĐK VNB-0457-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc lác lang ben Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide, phenol
Thuốc mỡ Salicylic 5%
Thuốc mỡ Salicylic 5% - SĐK VD-31304-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc mỡ Salicylic 5% Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa Acid Salicylic 1,5g
Thuốc nước D.E.P
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g
Thuốc nước D.E.P
Thuốc nước D.E.P - SĐK VS-4971-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc nước D.E.P Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Diethyl phtalat 4,5g
Thuốc trị nấm da
Thuốc trị nấm da - SĐK VNB-1227-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thuốc trị nấm da Dung dịch dùng ngoài - Salicylic acid, Benzoic acid, Boric acid
Tinecol
Tinecol - SĐK V1187-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecol Kem bôi da - Miconazole, Resorcin
Tinecolgenta
Tinecolgenta - SĐK VNB-0924-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecolgenta Kem bôi da - Miconazole, Gentamicin
Tolnys Anti-infective
Tolnys Anti-infective - SĐK VN-0853-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tolnys Anti-infective Kem - Clotrimazole, Gentamicin sulfate