Trang chủ 2020
Danh sách
Tinecolgenta
Tinecolgenta - SĐK VNB-0924-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecolgenta Kem bôi da - Miconazole, Gentamicin
Tolnys Anti-infective
Tolnys Anti-infective - SĐK VN-0853-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tolnys Anti-infective Kem - Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Tran korcin
Tran korcin - SĐK VNA-3684-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tran korcin Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, mỡ trăn
Topiderm
Topiderm - SĐK VNB-4200-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Topiderm Kem - Sữa ong chúa, Hydrocortisone
Tranalar
Tranalar - SĐK VNA-4381-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tranalar Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, Mỡ trăn
Trangala A
Trangala A - SĐK VNB-3675-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trangala A Kem bôi ngoài da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate, mỡ trăn
Tranalar F
Tranalar F - SĐK VD-0088-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tranalar F Kem bôi ngoài da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate, mỡ trăn
Tratrison
Tratrison - SĐK VNB-2591-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tratrison Kem bôi da - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Trandeclor
Trandeclor - SĐK VNA-3719-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trandeclor Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone
Tribetason
Tribetason - SĐK VNB-0246-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tribetason Kem bôi da - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate