Trang chủ 2020
Danh sách
Cồn A.S.A
Cồn A.S.A - SĐK VNA-4555-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn A.S.A
Cồn A.S.A - SĐK VNS-0023-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn A.S.A
Cồn A.S.A - SĐK VNA-2977-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S646-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK VNB-0957-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, potassium Iodide
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S312-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Thuốc nước dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid
Cồn chống nấm
Cồn chống nấm - SĐK V320-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn chống nấm Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid
Co climasone cream USP
Co climasone cream USP - SĐK VNB-4156-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Co climasone cream USP Kem bôi da - Clotrimazole, Betamethasone
Con you hemo ointment
Con you hemo ointment - SĐK VN-9820-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Con you hemo ointment Thuốc mỡ bôi da - Neomycin, Hydrocortisone, Dibucaine
Coctical
Coctical - SĐK VNB-0234-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Coctical Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone