Trang chủ 2020
Danh sách
Supirocin
Supirocin - SĐK VN-8548-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Supirocin Thuốc mỡ bôi da - Mupirocin
Tetracyclin
Tetracyclin - SĐK VD-19589-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tetracyclin Mỡ bôi da - Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g
Syntoderm Cream
Syntoderm Cream - SĐK VN-9749-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Syntoderm Cream Kem bôi da - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin
Tomax genta 6g
Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax genta 6g Kem bôi da - Clotrimazole, Gentamicin, Triamcinolone
T3 Mycin
T3 Mycin - SĐK VN-0429-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. T3 Mycin Gel-1,2% - Clindamycin
Tomax 1% 6g
Tomax 1% 6g - SĐK VNB-1161-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax 1% 6g Kem bôi da - Clotrimazole
Temprosone
Temprosone - SĐK VN-6703-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Temprosone Kem - Betamethasone
Tran Korcin
Tran Korcin - SĐK VNB-3752-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tran Korcin Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate, mỡ trăn
Texika 2%
Texika 2% - SĐK VNB-0502-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Texika 2% Thuốc ngoài da - Miconazole
Thanh Thảo
Thanh Thảo - SĐK VNA-3803-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thanh Thảo Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone