Danh sách

Ofloxacin-POS 3mg/ml

0
Ofloxacin-POS 3mg/ml - SĐK VN-20993-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ofloxacin-POS 3mg/ml Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 3mg/ml

Ozolin

0
Ozolin - SĐK VD-29733-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ozolin Dung dịch thuốc nhỏ mũi - Mỗi 8 ml dung dịch chứa Xylometazolin hydroclorid 4mg

Polydeson – N

0
Polydeson - N - SĐK VD-29186-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polydeson - N Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg

Telbirex

0
Telbirex - SĐK VD-29637-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Telbirex Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Tobramycin 15mg

Tobrafar

0
Tobrafar - SĐK VD-28930-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrafar Thuốc nhỏ mắt - Mỗi 5ml dung dịch chứa Tobramycin 15mg

Tobraquin

0
Tobraquin - SĐK VN-21060-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobraquin Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Torexvis D

0
Torexvis D - SĐK VD-28940-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Torexvis D Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15 mg; Dexamethason 5 mg

Hyaluron Eye Drops

0
Hyaluron Eye Drops - SĐK VN-21104-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hyaluron Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Natri hyaluronat 0,88mg/0,88ml

Vigadexa

0
Vigadexa - SĐK VN-21092-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vigadexa Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi ml dung dịch chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason dinatri phosphat) 1mg

Medietfikoleye

0
Medietfikoleye - SĐK VD-29385-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medietfikoleye Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi chai 10ml chứa; Natri clorid 90mg