Danh sách

Viscirox

1
Viscirox - SĐK VN-21142-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viscirox Dung dịch nhỏ mắt - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 3mg/ml

Medoral Spray T

0
Medoral Spray T - SĐK VD-29379-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medoral Spray T Dung dịch dùng ngoài (nước súc miệng) - Mỗi 30 ml chứa Chlorhexidin digluconat 20% (m/v) 0,3ml

Besivance

0
Besivance - SĐK VN-20774-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Besivance Hỗn dịch nhỏ mắt - Besifloxacin (dưới dạng besifloxacin hydroclorid) 0,6% (kl/tt)

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-28928-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri Clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml dung dịch chứa Natri Clorid 4,5 g

Betoptic S

0
Betoptic S - SĐK VN-20837-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Betoptic S Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng - Mỗi ml hỗn dịch nhỏ mắt chứa Betaxolol (dưới dạng Betaxolol hydrochlorid) 2,5mg

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-29295-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri Clorid 0,9% Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi - Mỗi 8ml chứa Natri clorid 72mg

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-29828-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng - Mỗi 1 ml dung dịch chứa Natri clorid 9mg

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-29956-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri Clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi lọ 10ml chứa Natri clorid 90mg

Avisla

0
Avisla - SĐK VD-28935-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Avisla Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 15ml chứa Natri clorid 33mg

Bratorex

0
Bratorex - SĐK VD-29741-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bratorex Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Tobramycin (Mỗi 5ml chứa 15mg Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)) 0,3%