Danh sách

Thuốc Axe Brand Inhaler - SĐK VD-21034-14

Axe Brand Inhaler

0
Axe Brand Inhaler - SĐK VD-21034-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Axe Brand Inhaler Ống hít - Menthol 850mg; Camphor 102mg; Tinh dầu khuynh diệp 85mg trong mỗi ống 1,7g
Thuốc Otipax - SĐK VN-18468-14

Otipax

0
Otipax - SĐK VN-18468-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Otipax Dung dịch nhỏ tai - Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine hydrochloride 1g/100g (1%)
Thuốc Daigaku - SĐK VN-19737-16

Daigaku

0
Daigaku - SĐK VN-19737-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Daigaku Dung dịch nhỏ mắt - Lọ 15ml chứa Naphazolin hydroclorid 0,3mg; Clorpheniramin maleat 1,5mg; Kẽm sulfat hydrat 15mg; Acid ép-si-lon aminocaproic 150mg
Thuốc Otivacin - SĐK VD-19199-13

Otivacin

0
Otivacin - SĐK VD-19199-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Otivacin Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 28.000IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-31239-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Naphazolin hydroclorid 0,05% (kl/tt)
Thuốc Spaylax - SĐK VD-19201-13

Spaylax

0
Spaylax - SĐK VD-19201-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Spaylax Dung dịch xịt mũi - Xylometazolin hydroclorid 7,5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 52.500IU; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 15mg
Thuốc Anginovag - SĐK VN-18470-14

Anginovag

0
Anginovag - SĐK VN-18470-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Anginovag Dung dịch xịt họng - Mỗi 1ml dung dịch chứa Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg
Thuốc Candibiotic - SĐK VN-16770-13

Candibiotic

0
Candibiotic - SĐK VN-16770-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Candibiotic Dung dịch nhỏ tai - Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt

Ocuvite Lutein

0
Ocuvite Lutein - SĐK VN1-025-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ocuvite Lutein Viên nén bao phim - Lutein, Zeaxanthin, Acid ascorbic, alpha-tocopherol acetate, Selenium, Zinc
Thuốc Olotedin Eye Drops - SĐK VN-16879-13

Olotedin Eye Drops

0
Olotedin Eye Drops - SĐK VN-16879-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Olotedin Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Olopatadine hydrochloride