Danh sách

Vigamox

0
Vigamox - SĐK VN-22182-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vigamox Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg

Maxitrol

0
Maxitrol - SĐK VN-21925-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol Thuốc mỡ tra mắt - Mỗi gram thuốc mỡ chứa Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000IU
Thuốc Dorithricin - SĐK VN-20293-17

Dorithricin

0
Dorithricin - SĐK VN-20293-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dorithricin Viên ngậm họng - Tyrothricin 0,5mg; Benzalkonium clorid 1,0mg; Benzocain 1,5mg

Naphacon

0
Naphacon - SĐK VD-31622-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphacon Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 1 ml chứa Naphazolin hydroclorid 0,5 mg
Thuốc Taufon - SĐK VN-14670-12

Taufon

0
Taufon - SĐK VN-14670-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Taufon Dung dịch nhỏ mắt - Taurine

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-32456-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi lọ 10ml chứa Natri clorid 90mg
Thuốc Restasis - SĐK VN-21663-19

Restasis

0
Restasis - SĐK VN-21663-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Restasis Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Cyclosporin 0,05mg

Povidon iod 1%

0
Povidon iod 1% - SĐK VD-32018-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Povidon iod 1% Dung dịch súc miệng và súc họng - Mỗi 1ml dung dịch chứa Povidon-iod10mg
Thuốc Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12

Bralcib Eye Drops

0
Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate
Thuốc Maxitrol - SĐK VN-21435-18

Maxitrol 5ml

0
Maxitrol 5ml - SĐK VN-9897-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone, Neomycin, Polymyxin B