Trang chủ 2020
Danh sách
Azopt
Azopt - SĐK VN-21090-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Azopt Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide 10mg
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution
Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution - SĐK VN-22375-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml dung dịch chứa Moxifloxacin hydrochlorid 25mg
Ronotix
Ronotix - SĐK VN-12485-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ronotix Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin, Dexamethason
Moxiforce Eye drops
Moxiforce Eye drops - SĐK VN-22486-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Moxiforce Eye drops Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid27,25mg) 25mg
Chlorhexidin 0,2%
Chlorhexidin 0,2% - SĐK VD-32929-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Chlorhexidin 0,2% Dung dịch súc miệng - Chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%) 0,2%(kl/tt)
Tornex plus
Tornex plus - SĐK VD-33783-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tornex plus Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
Eyesmox
Eyesmox - SĐK VD-33000-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyesmox Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg
V.Rohto vitamin
V.Rohto vitamin - SĐK VD-21569-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto vitamin Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg
Simbrinza
Simbrinza - SĐK VN3-207-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Simbrinza Hỗn dịch nhỏ mắt - Brinzolamid 10mg/ml; Brimonidin tartrat 2mg/ml
V.Rohto Lycée
V.Rohto Lycée - SĐK VD-26016-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto Lycée Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 13 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg