Danh sách

Otofa

0
Otofa - SĐK VN-22225-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Otofa Dung dịch nhỏ tai - Rifamycin natri 0,26g (200.000IU)/10ml
Thuốc Cooldrop - SĐK VD-33437-19

Cooldrop

0
Cooldrop - SĐK VD-33437-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cooldrop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 10 ml chứa Polyvidon 500 mg

Acedrop

0
Acedrop - SĐK VD-33150-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acedrop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml chứa Acetylcystein 50 mg

Cipro-USL

0
Cipro-USL - SĐK VN-22480-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cipro-USL Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg

Collydexa gold

0
Collydexa gold - SĐK VD-33155-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Collydexa gold Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai - Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dksalt

0
Dksalt - SĐK VD-33307-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 60 ml dung dịch chứa Natri clorid 540 mg
Thuốc Nozeytin - SĐK VD-23262-15

Nozeytin

0
Nozeytin - SĐK VD-23262-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nozeytin Thuốc xịt mũi - Azelastin hydroclorid 15 mg

Dksalt

0
Dksalt - SĐK VD-33308-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 70 ml dung dịch chứa Natri clorid 630 mg
Thuốc Nozeytin-F - SĐK QLĐB-550-16

Nozeytin-F

0
Nozeytin-F - SĐK QLĐB-550-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nozeytin-F Hỗn dịch xịt mũi - Mỗi lọ 15ml chứa Azelastin hydroclorid 15mg; FIuticason propionat 5,475mg; (Tương ứng mỗi liều xịt chứa Azelastin hydroclorid 137mcg; Fluticason propionat 50mcg)

Eyesintact

0
Eyesintact - SĐK VN-22280-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyesintact Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 3mg