Danh sách

Thuốc Rhinex 0

Rhinex 0,05%

0
Rhinex 0,05% - SĐK VD-23085-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rhinex 0,05% Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi - Mỗi 15 ml chứa Naphazolin nitrat 7,5mg

Fosmitic

0
Fosmitic - SĐK VD-33152-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fosmitic Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 1 ml chứa Fosfomycin natri 30 mg

Akutim

0
Akutim - SĐK VN-20645-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Akutim Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml dung dịch chứa Timolol maleat (tương đương timolol 5% w/v) 35,073mg

Ikervis

0
Ikervis - SĐK VN3-245-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ikervis Nhũ tương nhỏ mắt - Ciclosporin0,3mg/0,3ml
Thuốc Kary Uni - SĐK VN-21338-18

Kary Uni

0
Kary Uni - SĐK VN-21338-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Kary Uni Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa Pirenoxin 0,25mg
Thuốc V.Rohto cool - SĐK VD-14100-11

V.Rohto cool

0
V.Rohto cool - SĐK VD-28602-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto cool Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg
Thuốc Viscohyal - SĐK VN-11259-10

Viscohyal

0
Viscohyal - SĐK VN-11259-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viscohyal Dung dịch nhỏ mắt - Natri Hyaluronat
Thuốc Hameron Eye drops - SĐK VN-15585-12

Hameron Eye drops

0
Hameron Eye drops - SĐK VN-15585-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hameron Eye drops Thuốc nhỏ mắt - Sodium hyaluronate
Thuốc Philute - SĐK VD-15297-11

Philute

0
Philute - SĐK VD-15297-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Philute Viên nang mềm - Lutein 20mg
Thuốc Refresh Liquigel - SĐK VN-14430-12

Refresh Liquigel

0
Refresh Liquigel - SĐK VN-0737-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Refresh Liquigel Dung dịch nhỏ mắt-10mg/ml - Natri CMC