Trang chủ 2020
Danh sách
Collydexa gold
Collydexa gold - SĐK VD-33155-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Collydexa gold Dung dịch thuốc tra mắt, nhỏ mũi, nhỏ tai - Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Dksalt
Dksalt - SĐK VD-33307-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 60 ml dung dịch chứa Natri clorid 540 mg
Nozeytin
Nozeytin - SĐK VD-23262-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nozeytin Thuốc xịt mũi - Azelastin hydroclorid 15 mg
Dksalt
Dksalt - SĐK VD-33308-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 70 ml dung dịch chứa Natri clorid 630 mg
Nozeytin-F
Nozeytin-F - SĐK QLĐB-550-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nozeytin-F Hỗn dịch xịt mũi - Mỗi lọ 15ml chứa Azelastin hydroclorid 15mg; FIuticason propionat 5,475mg; (Tương ứng mỗi liều xịt chứa Azelastin hydroclorid 137mcg; Fluticason propionat 50mcg)
Eyesintact
Eyesintact - SĐK VN-22280-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyesintact Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 3mg
Rhinex 0,05%
Rhinex 0,05% - SĐK VD-23085-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rhinex 0,05% Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi - Mỗi 15 ml chứa Naphazolin nitrat 7,5mg
Fosmitic
Fosmitic - SĐK VD-33152-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fosmitic Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 1 ml chứa Fosfomycin natri 30 mg
Neomezols
Neomezols - SĐK VD-27241-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Neomezols Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi lọ 5ml chứa Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Collydexa
Collydexa - SĐK VD-26800-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Collydexa Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5 ml chứa Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg