Trang chủ 2020
Danh sách
Akutim
Akutim - SĐK VN-20645-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Akutim Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5ml dung dịch chứa Timolol maleat (tương đương timolol 5% w/v) 35,073mg
Ikervis
Ikervis - SĐK VN3-245-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ikervis Nhũ tương nhỏ mắt - Ciclosporin0,3mg/0,3ml
Kary Uni
Kary Uni - SĐK VN-21338-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Kary Uni Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa Pirenoxin 0,25mg
V.Rohto cool
V.Rohto cool - SĐK VD-28602-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto cool Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg
Viscohyal
Viscohyal - SĐK VN-11259-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viscohyal Dung dịch nhỏ mắt - Natri Hyaluronat
Hameron Eye drops
Hameron Eye drops - SĐK VN-15585-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hameron Eye drops Thuốc nhỏ mắt - Sodium hyaluronate
Refresh Liquigel
Refresh Liquigel - SĐK VN-14430-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Refresh Liquigel Dung dịch nhỏ mắt - carboxymethylcellulose sodium
Polydexa
Polydexa - SĐK VN-22226-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polydexa Dung dịch nhỏ tai - Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate; Natri dexamethasone metasulphobenzoate
Mucosta ophthalmic suspension UD 2%
Mucosta ophthalmic suspension UD 2% - SĐK VN-19052-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mucosta ophthalmic suspension UD 2% Hỗn dịch nhỏ mắt - Rebamipid 2%
Xylofar
Xylofar - SĐK VD-14277-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylofar hộp 1 lọ 10 ml dung dịch nhỏ mũi - Xylometazolin hydroclorid 5mg






