Danh sách

Thuốc Xylofar - SĐK VD-14277-11

Xylofar

0
Xylofar - SĐK VD-14277-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylofar hộp 1 lọ 10 ml dung dịch nhỏ mũi - Xylometazolin hydroclorid 5mg
Thuốc Hanlimfumeron Eye Drops - SĐK VN-12609-11

Hanlimfumeron Eye Drops

0
Hanlimfumeron Eye Drops - SĐK VN-12609-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hanlimfumeron Eye Drops Hỗn dịch nhỏ mắt - Fluorometholone
Thuốc Tobradex - SĐK VN-21629-18

Tobradex

0
Tobradex - SĐK VN-21629-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobradex Mỡ tra mắt - Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg
Thuốc Zaditen - SĐK VN-17765-14

Zaditen

0
Zaditen - SĐK VN-17765-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Zaditen Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen 0,25mg/ml
Thuốc Polymax - SĐK VNB-1485-04

Polymax

0
Polymax - SĐK VNB-1485-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polymax Dung dịch nhỏ mắt, tai - Neomycin sulfate, Dexamethasone phosphate, naphazoline nitrat
Thuốc Ticoldex - SĐK VD-31524-19

Ticoldex

0
Ticoldex - SĐK VD-31524-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ticoldex Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5 ml chứa Cloramphenicol 20 mg; Dexamethason natri phosphat 5 mg
Thuốc Maxitrol - SĐK VN-12147-11

Maxitrol

0
Maxitrol - SĐK VN-12147-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol Thuốc mỡ tra mắt - Dexamethasone, Neomycin sulphate, Polymyxin B sulphate
Thuốc Naphazolin 0

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-29627-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 5 ml chứa Naphazolin hydroclorid 2,5mg
Thuốc Cromal eye drop - SĐK VN-16606-13

Cromal eye drop

0
Cromal eye drop - SĐK VN-16606-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cromal eye drop Dung dịch nhỏ mắt - Cromolyn sodium 2% (w/w)
Thuốc Osla baby - SĐK VD-19617-13

Osla baby

0
Osla baby - SĐK VD-19617-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla baby dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 90mg