Danh sách

Thuốc Naphazolin 0

Naphazolin 0,05%

0
Naphazolin 0,05% - SĐK VD-29627-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ mũi - Mỗi 5 ml chứa Naphazolin hydroclorid 2,5mg
Thuốc Cromal eye drop - SĐK VN-16606-13

Cromal eye drop

0
Cromal eye drop - SĐK VN-16606-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cromal eye drop Dung dịch nhỏ mắt - Cromolyn sodium 2% (w/w)
Thuốc Osla baby - SĐK VD-19617-13

Osla baby

0
Osla baby - SĐK VD-19617-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla baby dung dịch nhỏ mắt - Natri clorid 90mg
Thuốc Sancoba - SĐK VN-19342-15

Sancoba

0
Sancoba - SĐK VN-19342-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sancoba Dung dịch nhỏ mắt - Cyanocobalamin (vitamin B12) 1mg/5ml
Thuốc Azarga - SĐK VN-17810-14

Azarga

0
Azarga - SĐK VN-17810-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Azarga Hỗn dịch nhỏ mắt - Brinzolamide 10mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleate) 5mg/ml
Thuốc Neomezols - SĐK VD-27241-17

Neomezols

0
Neomezols - SĐK VD-27241-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Neomezols Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi lọ 5ml chứa Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Thuốc Collydexa - SĐK VD-26800-17

Collydexa

0
Collydexa - SĐK VD-26800-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Collydexa Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 5 ml chứa Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg; Naphazolin nitrat 2,5mg; Vitamin B2 0,2mg
Thuốc Asederma - SĐK

Asederma

0
Asederma - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Asederma Gel rơ miệng - Miconazole
Thuốc Medoral - SĐK VS-4919-15

Medoral

0
Medoral - SĐK VS-4919-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Medoral Dung dịch súc miệng - Chlorhexidine 0.2%

Rupafin

0
Rupafin - SĐK VN2-504-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rupafin Dung dịch uống - Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 120mg/120ml