Danh sách

Rupafin

0
Rupafin - SĐK VN2-504-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rupafin Dung dịch uống - Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 120mg/120ml
Thuốc Philute - SĐK VD-15297-11

Philute

0
Philute - SĐK VD-15297-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Philute Viên nang mềm - Lutein 20mg
Thuốc Refresh Liquigel - SĐK VN-14430-12

Refresh Liquigel

0
Refresh Liquigel - SĐK VN-0737-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Refresh Liquigel Dung dịch nhỏ mắt-10mg/ml - Natri CMC
Thuốc Mucosta ophthalmic suspension UD 2% - SĐK VN-19052-15

Mucosta ophthalmic suspension UD 2%

0
Mucosta ophthalmic suspension UD 2% - SĐK VN-19052-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mucosta ophthalmic suspension UD 2% Hỗn dịch nhỏ mắt - Rebamipid 2%
Thuốc Xylofar - SĐK VD-14277-11

Xylofar

0
Xylofar - SĐK VD-14277-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xylofar hộp 1 lọ 10 ml dung dịch nhỏ mũi - Xylometazolin hydroclorid 5mg
Thuốc Hanlimfumeron Eye Drops - SĐK VN-12609-11

Hanlimfumeron Eye Drops

0
Hanlimfumeron Eye Drops - SĐK VN-12609-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Hanlimfumeron Eye Drops Hỗn dịch nhỏ mắt - Fluorometholone
Thuốc Tobradex - SĐK VN-21629-18

Tobradex

0
Tobradex - SĐK VN-21629-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobradex Mỡ tra mắt - Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg
Thuốc Zaditen - SĐK VN-17765-14

Zaditen

0
Zaditen - SĐK VN-17765-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Zaditen Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen 0,25mg/ml
Thuốc Polymax - SĐK VNB-1485-04

Polymax

0
Polymax - SĐK VNB-1485-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Polymax Dung dịch nhỏ mắt, tai - Neomycin sulfate, Dexamethasone phosphate, naphazoline nitrat
Thuốc Ticoldex - SĐK VD-31524-19

Ticoldex

0
Ticoldex - SĐK VD-31524-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ticoldex Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5 ml chứa Cloramphenicol 20 mg; Dexamethason natri phosphat 5 mg