Trang chủ 2020
Danh sách
Arobarit
Arobarit - SĐK NC45-H06-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-6027-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide
Arobarit
Arobarit - SĐK NC79-H06-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate
Primovist
Primovist - SĐK VN2-197-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml
Bari sulfat
Bari sulfat - SĐK VNA-3900-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Bari sulfat Thuốc bột - Barium sulfate
Urografin
Urografin - SĐK VN-10340-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin Dung dịch tiêm truyền - Natrium Amidotrizoat, Meglumin Amidotrizoat
BARI SUSP
BARI SUSP - SĐK V313-H12-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. BARI SUSP hỗn dịch - Barium sulfate
Dotarem
Dotarem - SĐK VN-6602-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric
E Z Cat
E Z Cat - SĐK VN-9081-04 - Thuốc dùng chẩn đoán. E Z Cat Hỗn dịch - Barium sulfate
Gadovist
Gadovist - SĐK VN1-263-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol