Trang chủ 2020
Danh sách
Xenetic 350
Xenetic 350 - SĐK VN-4975-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 350 Dung dịch tiêm 35g Iodine/100ml - Iobitridol
Endorem
Endorem - SĐK VN-10887-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Endorem Dung dịch tiêm - Gadopentetate dimeglumin
Arobarit
Arobarit - SĐK NC14-H06-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Túi 100 g - Barium sulfate
Fasran inj 300
Fasran inj 300 - SĐK VN-11070-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol
Fasran inj 300
Fasran inj 300 - SĐK VN-11071-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol
Fasran inj 350
Fasran inj 350 - SĐK VN-11072-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 350 Dung dịch tiêm - Iohexol
Fasran inj 350
Fasran inj 350 - SĐK VN-11073-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 350 Dung dịch tiêm - Iohexol
Omnipaque
Omnipaque - SĐK VN-10688-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol
Scanlux 300mg/ml
Scanlux 300mg/ml - SĐK VN-7576-09 - Thuốc dùng chẩn đoán. Scanlux 300mg/ml Dung dịch tiêm - Iopamidol
Scanlux 370mg/ml
Scanlux 370mg/ml - SĐK VN-7577-09 - Thuốc dùng chẩn đoán. Scanlux 370mg/ml Dung dịch tiêm - Iopamidol