Trang chủ 2020
Danh sách
Gadovist
Gadovist - SĐK VN1-263-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol
Haibaris
Haibaris - SĐK VNA-4054-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Haibaris Hỗn dịch - Barium sulfate
Pamiray 370
Pamiray 370 - SĐK VN-6963-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 370 Dung dịch tiêm - Iopamidol
Megaray
Megaray - SĐK VN-2675-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Megaray Dung dịch tiêm-Gadopentetate dimeglumine 469,01mg/ - Gadopentetate dimeglumin
Xenetic 300
Xenetic 300 - SĐK VN-4976-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 300 Dung dịch tiêm 30g Iodine/100ml - Iobitridol
Iopamigita 370mg Iod/ml
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13572-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Magnevist
Magnevist - SĐK VN-6025-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Dimeglumin Gadopentetate
Ultraray
Ultraray - SĐK VN-13594-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultraray Dung dịch tiêm - Iopamidol
MRbester Inj
MRbester Inj - SĐK VN-0137-06 - Thuốc dùng chẩn đoán. MRbester Inj Dung dịch tiêm-469,01mg/ml - Dimeglumin Gadopentetate
Urografin 76%
Urografin 76% - SĐK VN-11691-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin 76% Dung dịch tiêm truyền - Sodium amidotrizoate, Meglumine amidotrizoate