Danh sách

BARI SUSP

0
BARI SUSP - SĐK V313-H12-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. BARI SUSP hỗn dịch - Barium sulfate

Dotarem

0
Dotarem - SĐK VN-6602-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric

Scanlux 370mg/ml

0
Scanlux 370mg/ml - SĐK VN-7577-09 - Thuốc dùng chẩn đoán. Scanlux 370mg/ml Dung dịch tiêm - Iopamidol

Hylase “Dessau” 150 I.U.

0
Hylase "Dessau" 150 I.U. - SĐK VN-6520-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Hylase "Dessau" 150 I.U. Bột pha dung dịch tiêm - Hyaluronidase

Pamiray 300

0
Pamiray 300 - SĐK VN-6962-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 300 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Pamiray 370

0
Pamiray 370 - SĐK VN-6963-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 370 Dung dịch tiêm - Iopamidol

Megaray

0
Megaray - SĐK VN-2675-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Megaray Dung dịch tiêm-Gadopentetate dimeglumine 469,01mg/ - Gadopentetate dimeglumin

Xenetic 300

0
Xenetic 300 - SĐK VN-4976-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 300 Dung dịch tiêm 30g Iodine/100ml - Iobitridol

Iopamigita 370mg Iod/ml

0
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13572-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Magnevist

0
Magnevist - SĐK VN-6025-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Dimeglumin Gadopentetate