Trang chủ 2020
Danh sách
Hylase “Dessau” 150 I.U.
Hylase "Dessau" 150 I.U. - SĐK VN-6520-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Hylase "Dessau" 150 I.U. Bột pha dung dịch tiêm - Hyaluronidase
Pamiray 300
Pamiray 300 - SĐK VN-6962-08 - Thuốc dùng chẩn đoán. Pamiray 300 Dung dịch tiêm - Iopamidol
Multihance
Multihance - SĐK VN3-146-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) 334mg (0,5M)/ml
Ultravist 300
Ultravist 300 - SĐK VN-3231-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Primovist
Primovist - SĐK VN-21368-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-3232-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Dotarem
Dotarem - SĐK VN-3655-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric
Iopamigita 370mg Iod/ml
Iopamigita 370mg Iod/ml - SĐK VN-13571-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 370mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Telebrix Gastro
Telebrix Gastro - SĐK VN-21295-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Telebrix Gastro Dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng - Acid ioxitalamic 50,68g/100ml
Multihance
Multihance - SĐK VN2-200-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine) 334mg (0,5M)/ml